Trường Top 1 Hàn Quốc: Danh Sách, Điều Kiện & Chi Phí Du Học Chi Tiết 2025
- Education Sky
- Sep 26
- 9 min read
Updated: Oct 2
Bạn đang tìm kiếm trường Top 1 Hàn Quốc 2025 để định hướng du học? Bộ Giáo dục Hàn Quốc đã công bố danh sách các trường đại học Top 1 ở Hàn Quốc với chất lượng đào tạo uy tín, quản lý sinh viên quốc tế nghiêm ngặt và được ưu tiên xét duyệt visa. Việc lựa chọn đúng trường đại học Top 1 Hàn Quốc không chỉ giúp tăng tỷ lệ đậu visa, giảm rủi ro hồ sơ, mà còn mang đến môi trường học tập hiện đại, an toàn cùng nhiều cơ hội nghề nghiệp. Cùng Sky Education khám phá ngay các trường đại học Top 1 ở Hàn Quốc để xây dựng lộ trình du học hiệu quả và bền vững!
Danh sách các trường Đại học Hàn Quốc Top 1
Danh sách chi tiết bên dưới sẽ thể hiện rõ tên trường bằng tiếng Hàn, tiếng Việt cùng khu vực/thành phố, giúp du học sinh dễ dàng tra cứu và lựa chọn:
STT | Phân loại | Tên tiếng Hàn | Tên trường | Khu vực |
1 | Đại học | 건국대학교 | Đại học Konkuk | Seoul |
2 | Đại học | 경북대학교 | Đại học Quốc gia Kyungpook | Daegu |
3 | Đại học | 계명대학교 | Đại học Keimyung | Daegu |
4 | Đại học | 고려대학교 | Đại học Korea | Seoul |
5 | Đại học | 덕성여자대학교 | Đại học Nữ Duksung | Seoul |
6 | Đại học | 동국대학교 | Đại học Dongguk | Seoul |
7 | Đại học | 부산대학교 | Đại học Quốc gia Pusan | Busan |
8 | Đại học | 서경대학교 | Đại học Seokyeong | Seoul |
9 | Đại học | 서울시립대학교 | Đại học Seoul | Seoul |
10 | Đại học | 서울신학대학교 | Seoul | |
11 | Đại học | 선문대학교 | Asan | |
12 | Đại học | 성균관대학교 | Đại học Sungkyunkwan | Seoul |
13 | Đại học | 성신여자대학교 | Đại học Nữ Sungshin | Seoul |
14 | Đại học | 세명대학교 | Đại học Semyung | Chungcheongbuk |
15 | Đại học | 숙명여자대학교 | Đại học Nữ Sookmyung | Seoul |
16 | Đại học | 이화여자대학교 | Đại học Nữ Ewha | Seoul |
17 | Đại học | 중앙대학교 | Seoul | |
18 | Đại học | 충남대학교 | Daejeon | |
19 | Đại học | 포항공과대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang | Pohang |
20 | Đại học | 한성대학교 | Đại học Hansung | Seoul |
21 | Đại học | 한양대학교 | Seoul | |
22 | Đại học | 홍익대학교 | Đại học Hongik | Seoul |
23 | Cao Đẳng | 경복대학교 | Đại học Kyungbok | Gyeonggi |
24 | Cao Học | 개신대학원대학교 | Đại học Presbyterian và Chủng viện Thần học | Seoul |
25 | Cao Học | 과학기술연합대학원대학교 | Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến Hàn Quốc | Daejeon |
26 | Cao Học | 온석대학원대학교 | Đại học Onseok và Trường sau đại học | Gyeonggi |
27 | Cao Học | KDI국제정책대학원대학교 | Trường Chính sách công và Quản lý KDI | Sejong |
Trường Top 1 là gì?
Nhiều bạn khi nghe đến trường đại học Top 1 ở Hàn Quốc thường lầm tưởng đây là những ngôi trường xếp hạng cao nhất trong bảng xếp hạng đại học. Thực tế, ý nghĩa lại khác hoàn toàn. Đại học Top 1 Hàn Quốc là các trường có tỷ lệ sinh viên quốc tế bỏ trốn dưới 1% mỗi năm. Trước đây, nhóm trường này thường được gọi là trường visa thẳng vì sinh viên được ưu tiên trong thủ tục xin visa du học.

Có mấy loại trường đại học Top 1 ở Hàn Quốc?
Trong hệ thống các trường đại học Top 1 ở Hàn Quốc, hiện được chia thành 2 nhóm:
3.1. Trường Top 1 cấp code visa
Đây là những trường đạt chuẩn tỷ lệ bỏ trốn thấp và được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Hàn Quốc cho phép cấp mã code visa.
Khi có code, du học sinh chỉ cần nộp hồ sơ, gần như không phải phỏng vấn tại Đại sứ quán, giúp tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro trượt visa.
3.2. Trường Top 1 chỉ cấp thư mời
Nếu tỷ lệ bỏ trốn vượt ngưỡng 1%, trường sẽ mất quyền xin code visa.
Lúc này, trường chỉ có thể gửi thư mời nhập học. Du học sinh buộc phải phỏng vấn tại Đại sứ quán Hàn Quốc, và cơ hội đậu visa chỉ khoảng 50%.

Điều kiện đi trường Top 1 Hàn Quốc
Để có thể trúng tuyển và xin visa thành công vào trường đại học Top 1 tại Hàn Quốc, du học sinh cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí cơ bản dưới đây:
Điểm GPA: Yêu cầu học lực từ 7.0 trở lên.
Độ tuổi: Không quá 23 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ.
Thời gian trống: Khoảng cách từ khi tốt nghiệp đến lúc nộp hồ sơ không vượt quá 2 năm.
Sức khỏe: Đảm bảo đủ điều kiện đi học tập và sinh sống tại Hàn Quốc.
Tài chính: Có sổ tiết kiệm 10.000 USD hoặc sổ đóng băng K-Study trị giá 8.000.000 – 10.000.000 won, gửi trước ít nhất 6 tháng tính từ ngày xin visa.
Thu nhập người bảo lãnh: Dao động từ 40 – 60 triệu đồng/tháng. Trường hợp thu nhập thấp hơn nên nhờ tư vấn du học hướng dẫn giải pháp bổ sung.
Trình độ tiếng Hàn: Cần học tiếng Hàn tại Việt Nam trước khi bay; đồng thời phải vượt qua vòng phỏng vấn bằng tiếng Hàn.
Lý lịch cá nhân: Không có người thân đang cư trú bất hợp pháp tại Hàn Quốc, không thuộc diện bị cấm xuất cảnh ở Việt Nam hoặc cấm nhập cảnh vào Hàn Quốc.
Lưu ý đặc biệt: Một số trường trong nhóm Top 1% không nhận học sinh hệ GDTX hoặc học sinh đến từ khu vực miền Trung.
Việc nắm rõ và chuẩn bị tốt các điều kiện này sẽ giúp bạn tăng khả năng đậu visa cũng như lựa chọn được trường phù hợp trong nhóm Top 1% đại học Hàn Quốc.

Chi phí du học Trường Top 1 Hàn Quốc
Tổng chi phí du học tại trường đại học Top 1 Hàn Quốc trung bình rơi vào khoảng 12.000.000 – 20.000.000 KRW/năm (tương đương 220 – 360 triệu VNĐ). Con số này có thể thay đổi tùy theo ngành học, trường đại học, loại hình ký túc xá hoặc nhà ở và thói quen chi tiêu của mỗi du học sinh.

5.1. Học phí ở trường top 1 Hàn Quốc
Trong cơ cấu chi phí du học, học phí luôn là khoản tốn kém nhất và có sự khác biệt rõ rệt tùy theo trường, ngành học cũng như hệ đào tạo (đại học hay sau đại học).
Mức tham khảo theo từng hệ đào tạo:
🔹 Bậc Đại học
Khối Khoa học Xã hội & Nhân văn: khoảng 3.000.000 – 7.000.000 KRW/học kỳ (tương đương 55 – 130 triệu VNĐ).
Khối Khoa học Tự nhiên & Kỹ thuật: khoảng 4.000.000 – 8.000.000 KRW/học kỳ (tương đương 75 – 150 triệu VNĐ).
Ngành Y Dược & Nghệ thuật: có thể cao hơn đáng kể, từ 5.000.000 – 10.000.000 KRW/học kỳ (khoảng 90 – 185 triệu VNĐ hoặc hơn).
🔹 Bậc Sau đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
Mức học phí thường cao hơn bậc đại học, dao động từ 4.000.000 – 9.000.000 KRW/học kỳ (khoảng 75 – 170 triệu VNĐ) tùy ngành và dự án nghiên cứu.
Lưu ý: Các mức chi phí và thông tin trên chỉ mang tính tham khảo. Để có số liệu chính xác và cập nhật nhất, bạn nên tra cứu trực tiếp trên website chính thức của từng trường đại học Top 1 Hàn Quốc hoặc liên hệ với Sky Education để được tư vấn chi tiết và định hướng phù hợp.
5.2 Sinh hoạt phí dành cho du học sinh
Ngoài học phí, sinh hoạt phí cũng là một phần đáng cân nhắc khi du học Hàn Quốc. Mức chi này phụ thuộc nhiều vào thành phố bạn sinh sống (Seoul thường đắt đỏ nhất) và thói quen chi tiêu cá nhân.
Chi phí nhà ở
Ký túc xá (KTX): Lựa chọn tiết kiệm nhất, giá khoảng 300.000 – 600.000 KRW/tháng (tương đương 5,5 – 11 triệu VNĐ). Tuy nhiên, KTX của trường Top thường cạnh tranh cao, có trường yêu cầu đóng phí trước 4 – 6 tháng.
Thuê ngoài:
Goshiwon/Goshitel: Phòng nhỏ, tiện nghi cơ bản, giá từ 350.000 – 600.000 KRW/tháng (khoảng 6,5 – 11 triệu VNĐ). Ưu điểm: ít tiền cọc.
One-room (Studio): Căn hộ đơn đủ tiện nghi, chi phí từ 500.000 – 900.000 KRW/tháng (khoảng 9 – 17 triệu VNĐ). Cần đặt cọc từ 5.000.000 – 10.000.000 KRW hoặc hơn.
Officetel: Tương tự One-room nhưng hiện đại và cao cấp hơn.
Share house: Thuê chung căn hộ, chia sẻ tiền thuê để tiết kiệm chi phí.

Chi phí ăn uống
Tự nấu ăn: Khoảng 250.000 – 400.000 KRW/tháng (tương đương 4,5 – 7,5 triệu VNĐ).
Ăn tại canteen trường: Trung bình 4.000 – 7.000 KRW/bữa.
Ăn ngoài: Thường cao hơn đáng kể so với tự nấu. Trung bình mỗi tháng sinh viên sẽ chi từ 300.000 – 500.000 KRW (khoảng 5,5 – 9 triệu VNĐ) cho việc ăn uống.
Chi phí đi lại Sử dụng tàu điện ngầm và xe buýt là phổ biến nhất, khoảng 50.000 – 80.000 KRW/tháng (tương đương 900.000 – 1,5 triệu VNĐ).
Bảo hiểm y tế Bắt buộc đối với du học sinh quốc tế, trung bình 50.000 – 70.000 KRW/tháng (tương đương 900.000 – 1,3 triệu VNĐ), có thể thay đổi tùy thu nhập nếu có việc làm thêm.
Chi phí khác
Điện thoại & Internet: Khoảng 40.000 – 70.000 KRW/tháng (750.000 – 1,3 triệu VNĐ).
Sách vở, tài liệu: 50.000 – 100.000 KRW/kỳ.
Chi tiêu cá nhân (mua sắm, giải trí…): Tối thiểu 100.000 – 200.000 KRW/tháng (1,8 – 3,7 triệu VNĐ).
Như vậy, tổng chi phí sinh hoạt trung bình của sinh viên quốc tế tại các trường Top 1 Hàn Quốc dao động từ 700.000 – 1.200.000 KRW/tháng (tương đương 13 – 22 triệu VNĐ), tùy thuộc lối sống và lựa chọn nhà ở.

5.3. Chi phí hồ sơ và thủ tục tại Việt Nam
Khi bắt đầu hành trình du học tại Hàn Quốc, ngoài học phí và sinh hoạt phí, bạn sẽ phải chi trả một số khoản bắt buộc ngay từ giai đoạn đầu. Đây là những chi phí cần thiết để hoàn tất thủ tục nhập học và ổn định cuộc sống ban đầu:
Phí xét duyệt hồ sơ & đăng ký nhập học: 50.000 – 150.000 KRW (không hoàn lại, tùy trường).
Lệ phí xin visa du học: 50 – 80 USD (thay đổi theo loại visa và thời điểm).
Vé máy bay sang Hàn Quốc: 5.000.000 – 10.000.000 VND/chiều (tùy hãng và thời điểm đặt vé).
Khám sức khỏe du học: 1.000.000 – 1.500.000 VND (tại bệnh viện chỉ định).
Phí nhập học (Admission Fee): 500.000 – 1.000.000 KRW (một số trường yêu cầu, đóng một lần duy nhất).
Tiền đặt cọc thuê nhà (nếu không ở KTX): từ 5.000.000 KRW trở lên (tùy loại hình nhà ở: one-room, officetel, share house…).
Chi phí dịch thuật & công chứng hồ sơ: vài triệu VND (bằng cấp, bảng điểm, giấy tờ cá nhân).

5.4. Dự toán tổng chi phí cho năm học đầu tiên
Học phí: Dao động từ 7.000.000 – 20.000.000 KRW/năm (tương đương khoảng 120 – 360 triệu VNĐ). Mức học phí này thay đổi tùy thuộc vào trường, ngành học và hệ đào tạo mà bạn đăng ký.
Chi phí sinh hoạt:
Nếu ở ký túc xá (KTX): trung bình khoảng 6.000.000 – 9.000.000 KRW/năm (tức 110 – 170 triệu VNĐ).
Nếu thuê nhà ngoài: chi phí sẽ cao hơn, rơi vào khoảng 8.000.000 – 15.000.000 KRW/năm trở lên (tương đương 150 – 280 triệu VNĐ hoặc hơn), phụ thuộc vào loại phòng và thành phố bạn sinh sống.
6. Kết luận
Lựa chọn trường đại học Top 1 Hàn Quốc chính là nền tảng vững chắc cho hành trình du học thành công. Dù chi phí có thể cao hơn so với mặt bằng chung, nhưng bù lại bạn sẽ được học tập trong môi trường hiện đại, tiếp cận chất lượng đào tạo hàng đầu và mở rộng cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.
Sky Education tự hào là đơn vị tư vấn du học Hàn Quốc uy tín, luôn đồng hành cùng bạn từ bước chuẩn bị hồ sơ, định hướng chọn trường – ngành học cho đến hỗ trợ trong suốt quá trình học tập. Với kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp du học an toàn – tiết kiệm – hiệu quả, giúp bạn tự tin biến ước mơ du học Hàn Quốc thành hiện thực.
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC SKY EDUCATION
Trụ sở chính: 51 Yên Thế, P.2, Q. Tân Bình, TP. HCM
Chi nhánh Quận 7: 472 Nguyễn Thị Thập, Tân Quy, Quận 7, TP. HCM
Chi nhánh Bình Dương: 197B Ngô Quyền, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương
Hotline: 0985 345 611
Email: contact@thesky.edu.vn
Comments